ID |
Tên hồ sơ |
Thời gian hiệu lực |
Môn học |
Khối lớp |
Người tạo |
Tải xuống |
113501 |
Công nghệ 6, tuần 20, tiết 19 |
Không thời hạn |
Công nghệ |
Lớp 6 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
|
113492 |
KHBD NGỮ VĂN 7 TUẦN 18 |
16/12/2022 |
Ngữ văn |
Lớp 6 |
Nguyễn Thị Bé |
|
113485 |
KHBD NGỮ VĂN 6 TUẦN 15 |
10/12/2022 |
Ngữ văn |
Lớp 6 |
Nguyễn Thị Bé |
|
113446 |
GIÁO ÁN TIN HỌC 6 TUẦN 19b TIẾT 19 |
Không thời hạn |
Tin học |
Lớp 6 |
trần thị kim chi |
|
113445 |
GIÁO ÁN TIN HỌC 9 TUẦN 19b TIẾT 37-38 |
Không thời hạn |
Tin học |
Lớp 9 |
trần thị kim chi |
|
113441 |
GIÁO ÁN TIN HỌC 8 TUẦN 19b TIẾT 39-40 |
Không thời hạn |
Tin học |
Lớp 8 |
trần thị kim chi |
|
113440 |
GIÁO ÁN TIN HỌC 8 TUẦN 19a TIẾT 37-38 |
Không thời hạn |
Tin học |
Lớp 8 |
trần thị kim chi |
|
113347 |
Anh 3 tuần 19 |
Không thời hạn |
Tiếng Anh |
Lớp 3 |
Nguyễn Thị Lệ Thư |
|
113241 |
GDCD 8 - TUẦN 19-20 |
Không thời hạn |
GDCD |
Lớp 8 |
Trương Thị Năm |
|
113098 |
TN7_Chu_de6 |
Không thời hạn |
Trải nghiệm - Hướng nghiệp |
Lớp 7 |
Lê Thị Kim Huệ |
|
113095 |
TN7_Chu_de5 |
Không thời hạn |
Trải nghiệm - Hướng nghiệp |
Lớp 7 |
Lê Thị Kim Huệ |
|
113085 |
GIÁO ÁN MÔN MĨ THUẬT LỚP 1 TUẦN 19 |
Không thời hạn |
Mĩ thuật |
Lớp 1 |
Nguyễn Thị Chinh |
|
113048 |
Li_9_Tuan_20,21_Tiet_38,39,40,41 |
29/01/2023 |
Vật lý |
Lớp 9 |
Trần Thị Quỳnh Dao |
|
112822 |
KẾ HOẠCH BÀI HỌC TUẦN 19 |
27/01/2023 |
TH-Lớp 2 |
Lớp 2 |
Vũ Thị Thu Thủy |
|
112690 |
giáo án tuần 13 |
Không thời hạn |
TH-Lớp 5 |
Lớp 5 |
Trần Lê Thanh Thảo |
|
112596 |
VĂN 8-TUẦN 19A |
Không thời hạn |
Ngữ văn |
Lớp 8 |
Trương Thị Năm |
|
112571 |
Giáo án Âm nhạc |
12/01/2023 |
Âm nhạc |
Lớp 3 |
Lê Thị Bảo Yến |
|
112415 |
GDCD 8 - TUẦN 18 |
Không thời hạn |
GDCD |
Lớp 8 |
Trương Thị Năm |
|
112414 |
GDCD 8 - TUẦN 17 |
Không thời hạn |
GDCD |
Lớp 8 |
Trương Thị Năm |
|
112413 |
GDCD 8 - TUẦN 16 |
Không thời hạn |
GDCD |
Lớp 8 |
Trương Thị Năm |
|
112412 |
GDCD 8 - TUẦN 15 |
Không thời hạn |
GDCD |
Lớp 8 |
Trương Thị Năm |
|
112357 |
VĂN 8-TUẦN 18 |
Không thời hạn |
Ngữ văn |
Lớp 8 |
Trương Thị Năm |
|
112329 |
VĂN 8-TUẦN 17 |
Không thời hạn |
Ngữ văn |
Lớp 8 |
Trương Thị Năm |
|
112256 |
Bài 9: biến đổi các biểu thức hữu tỉ, môn đại 8 |
Không thời hạn |
Toán |
Lớp 8 |
Đinh Thị Nguyên Trang |
|
112248 |
VĂN 8-TUẦN 16 |
Không thời hạn |
Ngữ văn |
Lớp 8 |
Trương Thị Năm |
|
112206 |
Thể dục 7 Tuần 18B |
Không thời hạn |
Thể dục |
Lớp 7 |
Nguyễn Thành Tâm |
|
112190 |
VĂN 8-TUẦN 15 |
Không thời hạn |
Ngữ văn |
Lớp 8 |
Trương Thị Năm |
|
112186 |
VĂN 8-TUẦN 14 |
Không thời hạn |
Ngữ văn |
Lớp 8 |
Trương Thị Năm |
|
112173 |
tiết 35,36 đại9 |
Không thời hạn |
Toán |
Lớp 9 |
Đặng Văn Khang |
|
112000 |
GIÁO ÁN TIN HỌC 6 TUẦN 18 TIẾT 18 |
Không thời hạn |
Tin học |
Lớp 6 |
trần thị kim chi |
|
111999 |
GIÁO ÁN TIN HỌC 6 TUẦN 17 TIẾT 17 |
Không thời hạn |
Tin học |
Lớp 6 |
trần thị kim chi |
|
111998 |
GIÁO ÁN TIN HỌC 9 TUẦN 18 TIẾT 35-36 |
Không thời hạn |
Tin học |
Lớp 9 |
trần thị kim chi |
|
111997 |
GIÁO ÁN TIN HỌC 9 TUẦN 17 TIẾT 33-34 |
Không thời hạn |
Tin học |
Lớp 9 |
trần thị kim chi |
|
111996 |
GIÁO ÁN TIN HỌC 9 TUẦN 16 TIẾT 31-32 |
Không thời hạn |
Tin học |
Lớp 9 |
trần thị kim chi |
|
111995 |
GIÁO ÁN TIN HỌC 8 TUẦN 18 TIẾT 35-36 |
Không thời hạn |
Tin học |
Lớp 8 |
trần thị kim chi |
|
111994 |
GIÁO ÁN TIN HỌC 8 TUẦN 17 TIẾT 33-34 |
Không thời hạn |
Tin học |
Lớp 8 |
trần thị kim chi |
|
111993 |
GIÁO ÁN TIN HỌC 8 TUẦN 31-32 TIẾT 16 |
Không thời hạn |
Tin học |
Lớp 8 |
trần thị kim chi |
|
111964 |
GIÁO ÁN GIÁO DỤC KHỞI NGHIỆP 9 - Tiết 1 2 3 - Tuần 5 |
Không thời hạn |
Trải nghiệm - Hướng nghiệp |
Lớp 9 |
Nguyễn Thanh Hiền |
|
111931 |
Luyện tập chung- Môn : Hình học - Lớp :7 |
Không thời hạn |
Toán |
Lớp 7 |
Phan Thị Tường Vy |
|
111900 |
Anh 1 tuần 16 |
Không thời hạn |
Tiếng Anh |
Lớp 1 |
Nguyễn Thị Lệ Thư |
|
111899 |
Anh 3 tuần 16 |
Không thời hạn |
Tiếng Anh |
Lớp 3 |
Nguyễn Thị Lệ Thư |
|
111898 |
Kế hoạch bài học - lớp 4/1 - tuần 18 |
Không thời hạn |
TH-Lớp 4 |
Lớp 4 |
|
|
111885 |
Tuần 18 tiết trả bài kiểm tra học kỳ 1 |
Không thời hạn |
Ngữ văn |
Lớp 8 |
Nguyễn Ngọc Hương |
|
111882 |
Đề kiể tra học kỳ I văn 9 |
Không thời hạn |
Ngữ văn |
Lớp 9 |
Nguyễn Ngọc Hương |
|
111873 |
Văn 6 tuần 16-17 |
Không thời hạn |
Ngữ văn |
Lớp 6 |
Nguyễn Ngọc Hương |
|
111788 |
KHBH KHTN SINH 6 TUẦN 17 |
01/01/2023 |
KHTN |
Lớp 6 |
Hồ Thị Thanh Hương |
|
111761 |
sinh 9 tuần 16-18 |
Không thời hạn |
Sinh học |
Lớp 8 |
Trần Nguyễn Kim Phi |
|
111760 |
sinh 8 tuần 18 |
Không thời hạn |
Sinh học |
Lớp 8 |
Trần Nguyễn Kim Phi |
|
111759 |
sinh 6 tuần 18-19 |
Không thời hạn |
KHTN |
Lớp 6 |
Trần Nguyễn Kim Phi |
|
111758 |
sinh 7 tuần 18-19 |
Không thời hạn |
KHTN |
Lớp 7 |
Trần Nguyễn Kim Phi |
|