ID |
Tên hồ sơ |
Thời gian hiệu lực |
Môn học |
Khối lớp |
Người tạo |
Đơn vị |
Tải xuống |
118320 |
Kế hoach giảng dạy môn KHTN- hóa 7 - tổ CM- 2023-2024 |
Không thời hạn |
KHTN |
Lớp 7 |
Nguyễn Thị Hồng Hải |
THCS Quế Xuân |
|
91285 |
KH HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 6- 22-23 |
Không thời hạn |
Trải nghiệm - Hướng nghiệp |
Lớp 6 |
Nguyễn Thị Hồng Hải |
THCS Quế Xuân |
|
88647 |
KẾ HOẠCH MÔN HỌC KHỐI 2 |
Không thời hạn |
TH-Lớp 2 |
Lớp 2 |
Phan Thị Thúy |
TH Hương An |
|
87709 |
Kê hoạch dạy học Toán 8 |
Không thời hạn |
Toán |
Lớp 8 |
Đặng Thị Bé |
THCS Quế Thuận |
|
87491 |
KHDG ÂM NHẠC 8 |
Không thời hạn |
Âm nhạc |
Lớp 8 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87490 |
KHDG ÂM NHẠC 9 |
Không thời hạn |
Âm nhạc |
Lớp 9 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87488 |
KHDG ÂM NHẠC 7 |
Không thời hạn |
Âm nhạc |
Lớp 7 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87486 |
KHDH ÂM NHAC 6 |
Không thời hạn |
Âm nhạc |
Lớp 6 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87483 |
KHDG CÔNG NGHỆ 7 |
Không thời hạn |
Công nghệ |
Lớp 7 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87482 |
KHDG CÔNG NGHỆ 6 |
Không thời hạn |
Công nghệ |
Lớp 6 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87481 |
KHDH MĨ THUẬT 9 |
Không thời hạn |
Mĩ thuật |
Lớp 9 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87480 |
KHDH MĨ THUẬT 8 |
Không thời hạn |
Mĩ thuật |
Lớp 8 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87479 |
KHDH MĨ THUẬT 7 |
Không thời hạn |
Mĩ thuật |
Lớp 7 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87478 |
KHDH MĨ THUẬT 6 |
Không thời hạn |
Mĩ thuật |
Lớp 6 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87477 |
KHDH GDCD 9 |
Không thời hạn |
GDCD |
Lớp 9 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87476 |
KHDH GDCD 8 |
Không thời hạn |
GDCD |
Lớp 8 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87475 |
KHDH GDCD 7 |
Không thời hạn |
GDCD |
Lớp 7 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87474 |
KHDH GDCD 6 |
Không thời hạn |
GDCD |
Lớp 6 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87473 |
KHDH VĂN 9 |
Không thời hạn |
Ngữ văn |
Lớp 9 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87472 |
KHDH VĂN 8 |
Không thời hạn |
Ngữ văn |
Lớp 8 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87471 |
KHDH VĂN 7 |
Không thời hạn |
Ngữ văn |
Lớp 7 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87470 |
KHDH VĂN 6 |
Không thời hạn |
Ngữ văn |
Lớp 6 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87469 |
KHDH ĐỊA 9 |
Không thời hạn |
Địa lý |
Lớp 9 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87468 |
KHDH ĐỊA 8 |
Không thời hạn |
Địa lý |
Lớp 8 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87467 |
KHDH SỬ 9 |
Không thời hạn |
Lịch sử |
Lớp 9 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87466 |
KHDH SỬ 8 |
Không thời hạn |
Lịch sử |
Lớp 8 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87465 |
KHDH SỬ-ĐỊA 7 |
Không thời hạn |
Lịch sử và Địa lí |
Lớp 7 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87464 |
KHDH SỬ-ĐỊA 6 |
Không thời hạn |
Lịch sử và Địa lí |
Lớp 6 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87461 |
KHDH ANH 9 |
Không thời hạn |
Âm nhạc |
Lớp 9 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87460 |
KHDH ANH 8 |
Không thời hạn |
Tiếng Anh |
Lớp 8 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87459 |
KHDH ANH 7 |
Không thời hạn |
Tiếng Anh |
Lớp 7 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87458 |
KHDH ANH 6 |
Không thời hạn |
Tiếng Anh |
Lớp 6 |
Mai Ba |
THCS Quế Phong |
|
87280 |
Kê hoạch dạy học Sinh 9- TO |
Không thời hạn |
Sinh học |
Lớp 9 |
Đặng Thị Bé |
THCS Quế Thuận |
|
87262 |
Kế hoạch môn học Khối 5 |
04/09/2022 |
TH-Lớp 5 |
Lớp 5 |
Lê Thị Tú |
TH Quế Xuân 1 |
|
87261 |
Kế hoạch môn học lớp 4 |
04/09/2022 |
TH-Lớp 4 |
Lớp 4 |
Lê Thị Tú |
TH Quế Xuân 1 |
|
87226 |
MI THUAT 6- KHGD TO |
Không thời hạn |
Mĩ thuật |
Lớp 6 |
Đoàn Thị Kim Liên |
THCS Quế Phú |
|
87201 |
KH MÔN HỌC CONG NGHE 6 |
Không thời hạn |
Công nghệ |
Lớp 6 |
Đoàn Việt Lý |
THCS Quế Phú |
|
86872 |
Kế hoạch dạy học môn Ngữ văn lớp 6 |
17/09/2022 |
Ngữ văn |
Lớp 6 |
Thái Thị Bích Nguyên |
THCS Quế Mỹ 1 |
|
85843 |
Kế hoạch dạy học môn Ngữ văn lớp 9 |
17/09/2022 |
Ngữ văn |
Lớp 9 |
Thái Thị Bích Nguyên |
THCS Quế Mỹ 1 |
|
85842 |
Kế hoạch dạy học môn Ngữ văn lớp 8 |
17/09/2022 |
Ngữ văn |
Lớp 8 |
Thái Thị Bích Nguyên |
THCS Quế Mỹ 1 |
|
85300 |
Kế hoạch dạy học môn GDCD 6 |
15/09/2022 |
GDCD |
Lớp 6 |
Thái Thị Bích Nguyên |
THCS Quế Mỹ 1 |
|
85298 |
Kế hoạch dạy học môn Lịch sử và Địa lí 6 |
15/09/2022 |
Lịch sử và Địa lí |
Lớp 6 |
Thái Thị Bích Nguyên |
THCS Quế Mỹ 1 |
|
85297 |
Kế hoạch dạy học môn Lịch sử và Địa lí 7 |
15/09/2022 |
Lịch sử và Địa lí |
Lớp 7 |
Thái Thị Bích Nguyên |
THCS Quế Mỹ 1 |
|
85296 |
Kế hoạch dạy học môn lịch sử 8 |
15/09/2022 |
Lịch sử |
Lớp 8 |
Thái Thị Bích Nguyên |
THCS Quế Mỹ 1 |
|
85295 |
Kế hoạch dạy học môn Lịch sử 9 |
15/09/2022 |
Lịch sử |
Lớp 9 |
Thái Thị Bích Nguyên |
THCS Quế Mỹ 1 |
|
84846 |
VAT LI9-KHGD TO |
Không thời hạn |
Vật lý |
Lớp 9 |
Đoàn Thị Kim Liên |
THCS Quế Phú |
|
84838 |
VAT LI 8-KHGD TO |
Không thời hạn |
Vật lý |
Lớp 8 |
Đoàn Thị Kim Liên |
THCS Quế Phú |
|
84837 |
KHTN7- KHGD TO |
Không thời hạn |
KHTN |
Lớp 7 |
Đoàn Thị Kim Liên |
THCS Quế Phú |
|
84835 |
KHTN6- KHGD TO |
Không thời hạn |
KHTN |
Lớp 6 |
Đoàn Thị Kim Liên |
THCS Quế Phú |
|
84833 |
CN9-KHGD TO |
Không thời hạn |
Công nghệ |
Lớp 9 |
Đoàn Thị Kim Liên |
THCS Quế Phú |
|